1 |
Nhập môn ngành TCNH |
1 |
2 |
Bảo hiểm |
2 |
3 |
Công cụ phái sinh |
3 |
4 |
Đầu tư tài chính |
3 |
5 |
Lập và thẩm định DAĐT |
2 |
6 |
Lập và thẩm định DAĐT |
3 |
7 |
Mô hình tài chính |
3 |
9 |
Ngân hàng thương mại |
3 |
10 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
11 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
12 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
13 |
Quản trị rủi ro tài chính |
3 |
14 |
Quản trị tài chính |
3 |
15 |
Quản trị tài chính 1 |
3 |
16 |
Quản trị tài chính 2 |
3 |
17 |
Quản trị tài chính nâng cao |
3 |
18 |
Tài chính tiền tệ |
3 |
19 |
Tài chính công |
2 |
20 |
Tài chính công ty đa quốc gia |
2 |
21 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
22 |
Tài chính quốc tế |
3 |
23 |
Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
3 |
24 |
Thẩm định tín dụng |
3 |
25 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
26 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
27 |
Thị trường chứng khoán |
3 |
28 |
Thuế |
3 |
29 |
Toán tài chính |
2 |
30 |
Toán tài chính |
3 |